Có 2 kết quả:

報銷 bào xiāo ㄅㄠˋ ㄒㄧㄠ报销 bào xiāo ㄅㄠˋ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to submit an expense account
(2) to apply for reimbursement
(3) to write off
(4) to wipe out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to submit an expense account
(2) to apply for reimbursement
(3) to write off
(4) to wipe out

Bình luận 0